请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 一举两得
释义 一举两得
[yījǔliǎngdé]
Hán Việt: NHẤT CỬ LƯỠNG ĐẮC
 nhất cử lưỡng tiện; một công đôi việc。做一件事情,得到两种收获。
 荒山造林,既能生产木材,又能保持水土,是一举两得的事。
 trồng rừng trên núi hoang, vừa sản xuất gỗ vừa bảo vệ được đất đai, đúng là một công đôi việc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:18:17