请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 值勤
释义 值勤
[zhíqín]
 thường trực; trực ban; gác (bộ đội hoặc nhân viên phụ trách công tác bảo vệ trị an, giao thông...)。部队中的人员或负责治安保卫、交通等工作的人员值班。
 值勤人员
 nhân viên trực ban; nhân viên thường trực.
 今天晚上该我值勤?
 tối nay đến phiên tôi trực ban?
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 20:01:32