请输入您要查询的越南语单词:
单词
值勤
释义
值勤
[zhíqín]
thường trực; trực ban; gác (bộ đội hoặc nhân viên phụ trách công tác bảo vệ trị an, giao thông...)。部队中的人员或负责治安保卫、交通等工作的人员值班。
值勤人员
nhân viên trực ban; nhân viên thường trực.
今天晚上该我值勤?
tối nay đến phiên tôi trực ban?
随便看
一刀两断
一刀切
一分耕耘,一分收获
一切
一刬
一刹那
一刻
一力
一动
一劳永逸
一包在内
一...半...
一半
一半天
一反常态
一发
一发千钧
一口
一口气
一叶弊目
一叶知秋
一同
一向
一味
一呼百应
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 20:01:32