请输入您要查询的越南语单词:
单词
值勤
释义
值勤
[zhíqín]
thường trực; trực ban; gác (bộ đội hoặc nhân viên phụ trách công tác bảo vệ trị an, giao thông...)。部队中的人员或负责治安保卫、交通等工作的人员值班。
值勤人员
nhân viên trực ban; nhân viên thường trực.
今天晚上该我值勤?
tối nay đến phiên tôi trực ban?
随便看
止血剂
正
正业
正中
正中下怀
正义
正义感
正书
正事
正人
正人君子
正传
正位
正体
正凶
正出
正切
正剧
正割
正午
正厅
正反应
正取
正史
正名
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 3:13:52