请输入您要查询的越南语单词:
单词
值得
释义
值得
[zhídé]
1. đáng; nên。价钱相当;合算。
这东西买得值得。
đồ này nên mua.
东西好,价钱又便宜,值得买。
đồ tốt, giá lại rẻ, nên mua.
2. đáng; nên; có giá trị; có ý nghĩa。指这样去做有好的结果;有价值,有意义。
不值得
không đáng.
值不得
không đáng.
值得研究
nên nghiên cứu
值得推广
nên phát triển; nên mở rộng
随便看
熊猫
熊蜂
熏
熏制
熏染
熏沐
熏蒸
熏陶
熏风
熔
熔剂
熔化
熔岩
熔断
熔炉
熔点
熔炼
熔融
熔解热
熔铸
熘
熙
熛
熜
熟
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 9:05:55