请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 值得
释义 值得
[zhídé]
 1. đáng; nên。价钱相当;合算。
 这东西买得值得。
 đồ này nên mua.
 东西好,价钱又便宜,值得买。
 đồ tốt, giá lại rẻ, nên mua.
 2. đáng; nên; có giá trị; có ý nghĩa。指这样去做有好的结果;有价值,有意义。
 不值得
 không đáng.
 值不得
 không đáng.
 值得研究
 nên nghiên cứu
 值得推广
 nên phát triển; nên mở rộng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 9:05:55