请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 倾心
释义 倾心
[qīngxīn]
 1. ái mộ; cảm mến; một lòng hướng về。一心向往;爱慕。
 一见倾心。
 mới gặp lần đầu đã đem lòng cảm mến.
 2. chân thành。拿出真诚的心。
 倾心交谈,互相勉励。
 chân thành trao đổi, cổ vũ lẫn nhau.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 9:33:15