请输入您要查询的越南语单词:
单词
倾心
释义
倾心
[qīngxīn]
1. ái mộ; cảm mến; một lòng hướng về。一心向往;爱慕。
一见倾心。
mới gặp lần đầu đã đem lòng cảm mến.
2. chân thành。拿出真诚的心。
倾心交谈,互相勉励。
chân thành trao đổi, cổ vũ lẫn nhau.
随便看
稼穑
稽
稽延
稽查
稽核
稽留
稽留热
稽考
稽迟
稽首
稿
稿件
稿子
稿本
稿约
稿纸
稿荐
稿葬
稿费
稿酬
穀
穄
穄子
穆
穆斯林
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 18:07:38