请输入您要查询的越南语单词:
单词
偏劳
释义
偏劳
[piānláo]
chịu khó giúp cho; làm phiền; thêm phiền (lời nói khách sáo)。客套话,用于请人帮忙或谢人代自己做事。
请你偏劳吧,我实在脱不开身。
phiền anh chịu khó giúp cho, tôi thực sự không có thời gian.
谢谢你,多偏劳了。
cám ơn anh đã chịu khó giúp tôi rất nhiều.
随便看
诊疗
诊脉
诊视
诋
诋毁
诋訾
诌
词
词令
词余
词典
词句
词头
词尾
词干
词序
词性
词曲
词根
词汇
词汇学
词法
词牌
词章
词类
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 22:59:53