请输入您要查询的越南语单词:
单词
做工
释义
做工
[zuògōng]
1. làm công。从事体力劳动。
他在纺纱厂做工。
anh ấy làm công trong xưởng dệt.
2. điệu bộ (sân khấu)。(做工儿)同'做功'。
3. làm; tạo ra; chế tác (chất lượng hoặc kỹ thuật.)。指制作的技术或质量。
这件衣服做工很细。
bộ đồ này may rất tinh tế.
随便看
枝子
枝捂
枝杈
枝条
枝桠
枝节
枝蔓
枝解
枞
枢
枢机
枢机主教
枢纽
枢要
枣
枣子
枣泥
枣红
枥
枧
枨
枨触
枪
枪乌贼
枪决
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/26 13:44:39