请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 做工
释义 做工
[zuògōng]
 1. làm công。从事体力劳动。
 他在纺纱厂做工。
 anh ấy làm công trong xưởng dệt.
 2. điệu bộ (sân khấu)。(做工儿)同'做功'。
 3. làm; tạo ra; chế tác (chất lượng hoặc kỹ thuật.)。指制作的技术或质量。
 这件衣服做工很细。
 bộ đồ này may rất tinh tế.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/28 7:53:01