请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 做梦
释义 做梦
[zuòmèng]
 1. nằm mơ; nằm mộng; nằm chiêm bao。睡眠中因大脑里的抑制过程不彻底,在意识中呈现种种幻象。
 2. hoang tưởng; nằm mơ giữa ban ngày (thường chỉ việc không có)。比喻幻想。
 白日做梦
 nằm mơ giữa ban ngày
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 18:52:36