请输入您要查询的越南语单词:
单词
做梦
释义
做梦
[zuòmèng]
1. nằm mơ; nằm mộng; nằm chiêm bao。睡眠中因大脑里的抑制过程不彻底,在意识中呈现种种幻象。
2. hoang tưởng; nằm mơ giữa ban ngày (thường chỉ việc không có)。比喻幻想。
白日做梦
nằm mơ giữa ban ngày
随便看
痼疾
痼病
痼癖
痾
痿
瘀
瘁
瘃
瘅
瘆
瘈
窍
窍门
窎
窎远
窑
窑坑
窑姐儿
窑子
窑洞
窑诼
窒
窒息
窒碍
窕
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 18:52:36