请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 想不到
释义 想不到
[xiǎng·budào]
 không ngờ; nào ngờ; nào dè; dè đâu。出于意外;没有料到。
 一年没回家,想不到家乡变化这么大。
 một năm không về, không ngờ quê hương đổi thay nhiều như vậy
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 13:49:12