请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[dào]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 12
Hán Việt: ĐIỆU, ĐIẾU
 thương tiếc; thương nhớ; truy điệu; điếu; điệu (người chết)。悼念。
 追悼
 truy điệu
 哀悼
 ai điếu; đau đớn tưởng niệm
 悼亡
 thương tiếc vợ chết
 悼词
 điếu văn; lời điếu
Từ ghép:
 悼词 ; 悼辞 ; 悼念 ; 悼亡 ; 悼文 ; 悼唁
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 14:40:44