请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 丢却
释义 丢却
[diūquè]
 1. vứt đi; vứt bỏ; quăng đi。丢弃。
 那件心事总丢却不下。
 tâm sự đó mãi vứt bỏ không được.
 2. mất; thất lạc。遗失。
 书不慎丢却,心里好不懊恼。
 sơ ý làm mất cuốn sách, trong lòng khó chịu quá.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 5:27:00