请输入您要查询的越南语单词:
单词
两便
释义
两便
[liǎngbiàn]
1. tiện cho cả hai (lời nói khách sáo)。彼此方便(多用作套语)。
你甭等我了, 咱们两便。
anh đừng đợi tôi, thế thì tiện cho cả hai.
2. đôi bên cùng có lợi。对双方或两件事都有好处。
两便之法。
cách có lợi cho cả hai phía.
公私两便。
chuyện công chuyện tư đều có lợi.
随便看
禀性
禀承
禀报
禀明
禀白
禀赋
禀赴
禁
禁不住
禁不起
禁书
禁令
禁例
禁军
禁制品
禁区
禁受
禁地
禁夜
禁子
禁得住
禁得起
禁忌
禁戒
禁欲
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 17:36:05