请输入您要查询的越南语单词:
单词
两翼
释义
两翼
[liǎngyì]
1. hai cánh。两个翅膀。
鸟的两翼。
hai cánh chim.
飞机的两翼。
hai cánh máy bay.
2. hai cánh quân。军队作战时,在正面部队两侧的部队。
敌人的正面和两翼都遭到了猛烈的攻击。
bọn địch ở chính diện cùng với hai cánh quân gặp phải sự công kích mãnh liệt.
随便看
临门
临阵
临阵磨枪
临阵脱逃
临风
丸
丸剂
丸子
丸药
丹
丹佛
丹凤
丹凤眼
丹参
丹墀
丹心
丹方
丹桂
丹毒
丹水
丹田
丹砂
丹青
丹顶鹤
丹麦
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 5:02:24