请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 两难
释义 两难
[liǎngnán]
 lưỡng nan; khó cả đôi đường。这样或那样都有困难。
 进退两难。
 tiến thoái lưỡng nan.
 去也不好, 不去也不好, 真是两难。
 đi cũng không được, không đi cũng không xong, thật là khó xử.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 11:22:23