请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 意念
释义 意念
[yìniàn]
 ý niệm; nghĩ cách; tìm cách。念头;想法。
 这时每人脑子里都只有一个意念:'胜利!'
 lúc này trong đầu mọi người chỉ có một điều tâm niệm duy nhất là 'thắng lợi'.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 4:55:14