请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 地大物博
释义 地大物博
[dìdàwùbó]
 đất rộng của nhiều; đất nước bao la, của cải dồi dào; rừng vàng biển bạc。土地广大,物产丰富。
 中国地大物博,人口众多。
 Trung Quốc đất rộng, của cải dồi dào, dân cư đông đúc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 15:35:34