请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 情愫
释义 情愫
[qíngsù]
 1. tình cảm; cảm tình。感情。
 朝夕相处,增加了他们之间的情愫。
 sớm tối sống chung với nhau làm tăng thêm tình cảm giữa họ.
 2. thực lòng; chân tình。本心;真情实意。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 19:46:19