| | | |
| [dìdào] |
| | địa đạo; đường hầm; đường ngầm (thường dùng trong quân sự)。在地面下掘成的交通坑道(多用于军事)。 |
| [dì·dao] |
| | chính gốc; chính hiệu; thật。真正是有名产地出产的。 |
| | 地道药材。 |
| vị thuốc chính hiệu. |
| | thuần túy; chân chính; chính gốc; chính cống。真正的;纯粹。 |
| | 她的普通话说得真地道。 |
| cô ấy nói tiếng phổ thông chính cống. |
| | tốt; đủ tiêu chuẩn (chất lượng công tác và tài liệu)。(工作或材料的质量)实在;够标准。 |
| | 他干得活儿真地道。 |
| anh ấy làm việc rất tốt. |