请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 地道
释义 地道
[dìdào]
 địa đạo; đường hầm; đường ngầm (thường dùng trong quân sự)。在地面下掘成的交通坑道(多用于军事)。
[dì·dao]
 chính gốc; chính hiệu; thật。真正是有名产地出产的。
 地道药材。
 vị thuốc chính hiệu.
 thuần túy; chân chính; chính gốc; chính cống。真正的;纯粹。
 她的普通话说得真地道。
 cô ấy nói tiếng phổ thông chính cống.
 tốt; đủ tiêu chuẩn (chất lượng công tác và tài liệu)。(工作或材料的质量)实在;够标准。
 他干得活儿真地道。
 anh ấy làm việc rất tốt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 2:42:59