请输入您要查询的越南语单词:
单词
情愿
释义
情愿
[qíngyuàn]
1. tình nguyện; bằng lòng; cam chịu。心里愿意。
甘心情愿。
cam tâm tình nguyện.
两相情愿。
cả hai cùng tình nguyện.
2. thà rằng; thà。宁愿;宁可。
他情愿死,也不在敌人面前屈服。
thà rằng chết chứ anh ấy không chịu khuất phục quân thù.
随便看
固步自封
固沙林
固然
固着
固穷
固结
固若金汤
固辞
固陋
国
国丧
国乐
国书
国事
国事访问
国交
国产
国人
国仇
国会
国体
国债
国典
国内
国剧
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 18:13:58