请输入您要查询的越南语单词:
单词
情愿
释义
情愿
[qíngyuàn]
1. tình nguyện; bằng lòng; cam chịu。心里愿意。
甘心情愿。
cam tâm tình nguyện.
两相情愿。
cả hai cùng tình nguyện.
2. thà rằng; thà。宁愿;宁可。
他情愿死,也不在敌人面前屈服。
thà rằng chết chứ anh ấy không chịu khuất phục quân thù.
随便看
休戚
休整
休斯顿
休止
休火山
休眠
休眠芽
休闲
伕
众
众人
众叛亲离
众口一词
众口铄金
众口难调
众多
众志成城
众怒
众所周知
众擎易举
众望
众望所归
众生
众生相
众目昭彰
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 16:11:09