请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 情愿
释义 情愿
[qíngyuàn]
 1. tình nguyện; bằng lòng; cam chịu。心里愿意。
 甘心情愿。
 cam tâm tình nguyện.
 两相情愿。
 cả hai cùng tình nguyện.
 2. thà rằng; thà。宁愿;宁可。
 他情愿死,也不在敌人面前屈服。
 thà rằng chết chứ anh ấy không chịu khuất phục quân thù.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 16:11:09