请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 豪爽
释义 豪爽
[háoshuǎng]
 hào sảng; hào phóng; rộng rãi; thẳng thắn; ngay thẳng phóng khoáng。豪放直爽。
 性情豪爽
 tính tình hào phóng; tính tình rộng rãi.
 豪爽顽皮的小姐
 cô bé thẳng thắn bướng bỉnh
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 19:04:47