请输入您要查询的越南语单词:
单词
豪爽
释义
豪爽
[háoshuǎng]
hào sảng; hào phóng; rộng rãi; thẳng thắn; ngay thẳng phóng khoáng。豪放直爽。
性情豪爽
tính tình hào phóng; tính tình rộng rãi.
豪爽顽皮的小姐
cô bé thẳng thắn bướng bỉnh
随便看
红票
红粉
红糖
红细胞
红绡
红绿灯
红缨枪
红肿
红脸
红脸赤颈
红色
红色保险箱
红艳
红艳艳
红花
红苕
红茶
红药
红药水
红蕉
红薯
红蛋
红血球
红衣主教
红装
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 2:13:06