请输入您要查询的越南语单词:
单词
豪爽
释义
豪爽
[háoshuǎng]
hào sảng; hào phóng; rộng rãi; thẳng thắn; ngay thẳng phóng khoáng。豪放直爽。
性情豪爽
tính tình hào phóng; tính tình rộng rãi.
豪爽顽皮的小姐
cô bé thẳng thắn bướng bỉnh
随便看
不为已甚
不久
不义
不义之财
不乏
不乏其人
不了
不了了之
不二
不二价
不二法门
不亢不卑
不亦乐乎
不人道
不仁
不仅
不仅...而且
不介入
不介意
不以为意
不以为然
不价
不休
不伦不类
不但
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 19:04:47