请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[fāng]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 7
Hán Việt: PHƯỜNG
 1. phố; phường; ngõ。里巷(多用于街巷名)。
 白纸坊(在北京)。
 phường Bạch Chỉ (ở Bắc Kinh, Trung Quốc).
 2. đền thờ; miếu thờ。牌坊。
 节义坊
 miếu thờ tiết nghĩa; đền thờ tiết nghĩa
 Ghi chú: 另见fáng
Từ ghép:
 坊本 ; 坊间
[fáng]
Bộ: 土(Thổ)
Hán Việt: PHƯỜNG
 phường; phường thợ thủ công (khu tập trung của một ngành hoặc một nghề)。小手工业者的工作场所。
 作坊
 lò; xưởng (thủ công)
 油坊
 phường dầu
 染坊
 phường nhuộm; xưởng nhuộm.
 粉坊
 phường bột; lò xay bột.
 Ghi chú: 另见fāng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:48:34