请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 意见
释义 意见
[yìjiàn]
 1. ý kiến。对事情的一定的看法或想法。
 你的意见怎么样?
 ý kiến của anh thế nào?
 咱们来交换交换意见。
 chúng ta trao đổi ý kiến một tý.
 2. ý kiến (biểu thị sự không bằng lòng đối với người và sự vật )。 (对人、对事)认为不对因而不满意的想法。
 我对于这种办法有意见。
 tôi có ý kiến đối với biện pháp này.
 人家对他的意见很多。
 ý kiến của mọi người về anh ấy rất nhiều.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 17:16:31