释义 |
意见 | | | | | [yìjiàn] | | | 1. ý kiến。对事情的一定的看法或想法。 | | | 你的意见怎么样? | | ý kiến của anh thế nào? | | | 咱们来交换交换意见。 | | chúng ta trao đổi ý kiến một tý. | | | 2. ý kiến (biểu thị sự không bằng lòng đối với người và sự vật )。 (对人、对事)认为不对因而不满意的想法。 | | | 我对于这种办法有意见。 | | tôi có ý kiến đối với biện pháp này. | | | 人家对他的意见很多。 | | ý kiến của mọi người về anh ấy rất nhiều. |
|