请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 感世
释义 感世
[gǎnshì]
 cảm kích trước sự đời; cảm nghĩ về chuyện đời; suy nghĩ về sự đời。对不正的世风、世事有所感慨。
 他的诗文多为感世之作。
 thơ văn của ông ấy thường là những tác phẩm viết về sự đời.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:19:42