请输入您要查询的越南语单词:
单词
感人
释义
感人
[gǎnrén]
cảm động; xúc động; gợi mối thương cảm; cảm động lòng người。感动人。
感人至深
cảm động lòng người một cách sâu sắc
生动感人
xúc động lòng người
随便看
唤起
唤醒
唧
唧咕
唧哝
唧唧
唧唧喳喳
唧唧嘎嘎
唧啾
唧筒
唪
唪经
唫
唬
售
售卖
售票员
售票处
售货员
唯
唯名论
唯唯诺诺
唯心主义
唯心史观
唯心论
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 6:59:55