释义 |
陡 | | | | | [dǒu] | | Bộ: 阜 (阝) - Phụ | | Số nét: 15 | | Hán Việt: ĐẨU | | | 1. dốc; dốc đứng。坡度很大,近于垂直。 | | | 陡坡 | | đường dốc; dốc đứng | | | 山很陡,爬上去很困难。 | | núi rất dốc, trèo lên rất khó khăn. | | | 2. đột nhiên; thình lình; đột ngột。陡然。 | | | 陡变 | | đột nhiên thay đổi. | | Từ ghép: | | | 陡壁 ; 陡变 ; 陡跌 ; 陡度 ; 陡峻 ; 陡立 ; 陡坡 ; 陡峭 ; 陡然 ; 陡削 ; 陡崖 |
|