请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[dǒu]
Bộ: 阜 (阝) - Phụ
Số nét: 15
Hán Việt: ĐẨU
 1. dốc; dốc đứng。坡度很大,近于垂直。
 陡坡
 đường dốc; dốc đứng
 山很陡,爬上去很困难。
 núi rất dốc, trèo lên rất khó khăn.
 2. đột nhiên; thình lình; đột ngột。陡然。
 陡变
 đột nhiên thay đổi.
Từ ghép:
 陡壁 ; 陡变 ; 陡跌 ; 陡度 ; 陡峻 ; 陡立 ; 陡坡 ; 陡峭 ; 陡然 ; 陡削 ; 陡崖
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 22:34:53