请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 帮腔
释义 帮腔
[bāngqiāng]
 1. hát đệm; hát phụ hoạ. 某些戏曲中的一种演唱形式,台上一人主唱,多人在台后和着唱。
 2. ủng hộ; lên tiếng phụ hoạ; bênh vực. 比喻支持别人,帮他人说话。
 帮腔助势
 lên tiếng trợ sức
 他看见没有人帮腔,也就不再坚持了
 thấy chẳng ai ủng hộ mình cả, hắn cũng không kiên quyết nữa
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/20 22:48:56