请输入您要查询的越南语单词:
单词
碍眼
释义
碍眼
[àiyǎn]
1. chướng mắt; gai mắt; khó coi。不顺眼。
东西乱堆在那里怪碍眼的。
đồ đạc chất bừa bãi ra kia khó coi quá.
2. chướng; không tiện; bất tiện。嫌有人在跟前不便。
人家有事,咱们在这里碍眼,快走吧!
người ta đang có việc, chúng mình ở đây không tiện, đi thôi!
随便看
乔其纱
乔木
乔治亚
乔治敦
乔装
乔迁
乖
乖乖
乖僻
乖刺
乖孩子
乖巧
乖异
乖张
乖戾
乖离
乖舛
乖觉
乖误
乖谬
乖蹇
乖违
乖顺
乘
乘人之危
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 2:56:31