请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 碍眼
释义 碍眼
[àiyǎn]
 1. chướng mắt; gai mắt; khó coi。不顺眼。
 东西乱堆在那里怪碍眼的。
 đồ đạc chất bừa bãi ra kia khó coi quá.
 2. chướng; không tiện; bất tiện。嫌有人在跟前不便。
 人家有事,咱们在这里碍眼,快走吧!
 người ta đang có việc, chúng mình ở đây không tiện, đi thôi!
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 2:56:31