请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 常常
释义 常常
[chángcháng]
 thường thường; thường; luôn (sự việc phát sinh)。(事情的发生)不止一次,而且时间相隔不久。
 他的工作积极,常常受到表扬。
 anh ta làm việc rất tích cực, thường được biểu dương.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 11:10:46