| | | |
| [hánxù] |
| | 1. bao hàm; bao gồm; mang。包含;简短的话语。 |
| | 却含蓄着深刻的意义。 |
| mang ý nghĩa sâu sắc |
| | 2. hàm súc; súc tích; cô đọng (ngôn ngữ, văn thơ)。(言语、诗文)意思含而不露;耐人寻味。 |
| | 这篇文章很含蓄。 |
| bài văn này rất súc tích. |
| | 3. kín đáo (tư tưởng, tình cảm)。(想思、感情)不轻易流露。 |
| | 性格含蓄 |
| tính cách kín đáo. |
| | 那位姑娘的感情很含蓄。 |
| tình cảm của cô ấy rất kín đáo. |