请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 含蓄
释义 含蓄
[hánxù]
 1. bao hàm; bao gồm; mang。包含;简短的话语。
 却含蓄着深刻的意义。
 mang ý nghĩa sâu sắc
 2. hàm súc; súc tích; cô đọng (ngôn ngữ, văn thơ)。(言语、诗文)意思含而不露;耐人寻味。
 这篇文章很含蓄。
 bài văn này rất súc tích.
 3. kín đáo (tư tưởng, tình cảm)。(想思、感情)不轻易流露。
 性格含蓄
 tính cách kín đáo.
 那位姑娘的感情很含蓄。
 tình cảm của cô ấy rất kín đáo.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 7:17:48