请输入您要查询的越南语单词:
单词
常年
释义
常年
[chángnián]
1. quanh năm; lâu dài。终年;长期。
解放军战士常年守卫在祖国的海防前哨。
các chiến sĩ giải phóng quân quanh năm trấn giữ nơi tiền tiêu bờ biển của tổ quốc.
2. hàng năm; năm bình thường。平常的年份。
这儿小麦常年亩产五百斤。
hàng năm sản lượng lúa mì ở đây là năm trăm cân một mẫu.
随便看
义勇军
义卖
僵木
僵死
僵滞
僵直
僵石
僵硬
僵立
僵蚕
僻
僻壤
僻陋
僻静
僽
僾
儆
儇
儇薄
儋
儌
儒
儒关
儒医
儒士
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/20 3:59:18