请输入您要查询的越南语单词:
单词
幛
释义
幛
[zhàng]
Bộ: 巾 - Cân
Số nét: 14
Hán Việt: TRƯỚNG
bức trướng; câu đối。幛子。
贺幛
bức trướng mừng; câu đối mừng
寿幛
bức trướng mừng thọ
喜幛
câu đối chúc mừng
挽幛
bức trướng viếng; câu đối viếng.
Từ ghép:
幛子
随便看
火烧火燎
火烧眉毛
火烫
火热
火焰
火焰喷射器
火煤
火爆
火犁
火球
火电
火盆
火眼
火眼金睛
火石
火砖
火硝
火碱
火磨
火票
火种
火笼
火筷子
火箭
火箭弹
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 7:47:04