请输入您要查询的越南语单词:
单词
幛
释义
幛
[zhàng]
Bộ: 巾 - Cân
Số nét: 14
Hán Việt: TRƯỚNG
bức trướng; câu đối。幛子。
贺幛
bức trướng mừng; câu đối mừng
寿幛
bức trướng mừng thọ
喜幛
câu đối chúc mừng
挽幛
bức trướng viếng; câu đối viếng.
Từ ghép:
幛子
随便看
平允
平光
平凡
平分
平分秋色
平列
平动
平原
平反
平台
平和
平地
平地一声雷
平地木
平地楼台
平地风波
平均
平均主义
平均利润
平均数
平坦
平壤
平声
平复
平头
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 9:08:15