请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zhàng]
Bộ: 巾 - Cân
Số nét: 14
Hán Việt: TRƯỚNG
 bức trướng; câu đối。幛子。
 贺幛
 bức trướng mừng; câu đối mừng
 寿幛
 bức trướng mừng thọ
 喜幛
 câu đối chúc mừng
 挽幛
 bức trướng viếng; câu đối viếng.
Từ ghép:
 幛子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 9:08:15