请输入您要查询的越南语单词:
单词
民情
释义
民情
[mínqíng]
1. dân tình; tình cảnh của dân。人民的生产活动、风俗习惯等情况。
熟悉民情。
quen thuộc với dân tình.
2. tình cảm của dân; tâm tình nguyện cọng của dân。指人民的心情、愿望等。
随便看
添丁
添乱
添仓
添加剂
添堵
添彩
添枝加叶
添油加醋
添砖加瓦
添箱
添置
添补
淼
淼茫
清
清一色
清丈
清世
清丽
清亮
清偿
清册
清冷
清冽
清净
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 8:38:52