请输入您要查询的越南语单词:
单词
民情
释义
民情
[mínqíng]
1. dân tình; tình cảnh của dân。人民的生产活动、风俗习惯等情况。
熟悉民情。
quen thuộc với dân tình.
2. tình cảm của dân; tâm tình nguyện cọng của dân。指人民的心情、愿望等。
随便看
公教人员
公文
公斤
公断
公方
公映
公有
公有制
公权
公案
公检法
公款
公正
公母俩
公民
公民权
公法
公派
公海
公演
公然
公爵
公爹
公牛
公物
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 14:50:46