请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 民情
释义 民情
[mínqíng]
 1. dân tình; tình cảnh của dân。人民的生产活动、风俗习惯等情况。
 熟悉民情。
 quen thuộc với dân tình.
 2. tình cảm của dân; tâm tình nguyện cọng của dân。指人民的心情、愿望等。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 14:50:46