请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (乾、幹)
[gān]
Bộ: 干 - Can
Số nét: 3
Hán Việt: CAN
 1. cái thuẫn (thời xưa)。古代指盾。
 2. họ Can。姓。
 3. mạo phạm; xúc phạm; lăng nhục; sỉ nhục。冒犯。
 干犯
 can phạm
 4. dính dáng; liên can; liên quan; dính líu。牵连;涉及。
 干连
 liên can; dính dáng
 干涉
 can thiệp
 这件事与你无干。
 việc này không liên quan đến anh
 5. cầu mong; đeo đuổi; theo đuổi; tìm kiếm (chức tước, bổng lộc)。追求(职位、俸禄等)。
 干禄
 cầu mong bổng lộc
 6. bờ sông。水边。
 江干
 bờ sông
 河干
 bờ sông
 7. thiên can; can。天干。
 干支
 can chi
 8. khô。没有水分或水分很少(跟'湿'相对)。
 干燥
 khô ráo
 干柴
 củi khô
 油漆未干
 sơn chưa khô
 衣服晾干了。
 quần áo phơi khô rồi
 9. khô; không dùng nước。不用水的。
 干洗
 giặt khô (bằng xăng)
 10. khô; thực phẩm khô。(干儿)加工制成的干的食品。
 饼干
 bánh bích quy
 葡萄干儿。
 nho khô
 豆腐干儿。
 đậu phụ khô
 11. rỗng; sạch bách; nhẵn。空虚;空无所有。
 外强中干
 miệng hùm gan sứa; già trái non hột
 钱都花干了。
 tiền tiêu hết cả rồi.
 12. không thực chất; gượng; khan。只具形式的。
 干笑
 cười gượng
 干号
 gào khan
 13. kết nghĩa; nuôi。指拜认的亲属关系。
 干妈
 mẹ nuôi
 干儿子
 con nuôi
 14. uổng phí; khan; vô ích; phí。徒然;白。
 干着急
 lo lắng vô ích
 干瞪眼
 phí nước mắt
 干打雷,不下雨。
 chỉ có sấm không có mưa; có nói mà chẳng có làm.
 15. vụng về; cộc cằn (nói năng)。形容说话太直太粗(不委婉)。
 你说话别那么干。
 anh nói chuyện đừng thẳng thắn như vậy.
 16. đốp chát。当面说气话或抱怨的话使人难堪。
 我又干了他一顿。
 tôi lại nói cho nó một trận.
 17. phớt lờ; không đếm xỉa; mặc kệ。慢待;置之不理。
 主人走了,把咱们干起来了。
 chủ đi rồi, không để ý đến chúng ta nữa.
 Ghi chú: 另见gàn
Từ ghép:
 干碍 ; 干巴 ; 干巴巴 ; 干板 ; 干杯 ; 干贝 ; 干瘪 ; 干冰 ; 干菜 ; 干草 ; 干柴烈火 ; 干城 ; 干脆 ; 干打雷,不下雨 ; 干打垒 ; 干瞪眼 ; 干电池 ; 干犯 ; 干饭 ; 干肥 ; 干粉 ; 干戈 ; 干股 ; 干果 ; 干旱 ; 干号 ; 干嚎 ; 干涸 ; 干花 ; 干货 ; 干急 ; 干将 ; 干结 ; 干净 ; 干酒 ; 干咳 ; 干枯 ; 干酪 ; 干冷 ; 干礼 ; 干连 ; 干粮 ; 干裂 ; 干馏 ; 干亲 ; 干扰 ; 干涩 ; 干涉 ; 干尸 ; 干瘦 ; 干爽 ; 干松 ; 干洗 ; 干系 ; 干笑 ; 干薪 ; 干谒 ; 干与 ; 干预 ; 干哕 ; 干燥 ; 干政 ; 干支
Từ phồn thể: (幹、幹)
[gàn]
Bộ: 二(Nhị)
Hán Việt: CÁN
 1. cán; thân。事物的主体或重要部分。
 树干
 thân cây
 骨干
 cốt cán
 2. cán bộ。指干部。
 调干
 điều cán bộ
 干群关系
 quan hệ giữa cán bộ và quần chúng
 3. làm; làm việc。做(事)。
 实干
 làm việc; làm thật sự.
 干活儿。
 làm việc
 埋头苦干
 cặm cụi làm việc
 4. có năng lực; có tài; giỏi。能干;有能力的。
 干练
 giỏi giang
 干才
 tài năng; có tài
 5. đảm nhiệm; làm。担任;从事。
 他干过厂长。
 anh ấy đã từng làm đội trưởng.
 6. hỏng; xấu。事情变坏;糟。
 要干
 làm việc xấu.
 干了,钥匙忘在屋里了。
 hỏng rồi, chìa khoá bỏ quên ở nhà rồi.
 Ghi chú: 另见gān
Từ ghép:
 干部 ; 干部学校 ; 干才 ; 干道 ; 干掉 ; 干架 ; 干将 ; 干劲 ; 干警 ; 干练 ; 干流 ; 干禄 ; 干吗 ; 干渠 ; 干什么 ; 干事 ; 干线 ; 干校 ; 干仗
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 1:24:43