| | | |
| [gānjìng] |
| | 1. sạch sẽ; sạch; sạch gọn。没有尘土、杂质等。 |
| | 孩子们都穿得干干净净的。 |
| bọn trẻ đều ăn mặc sạch sẽ gọn gàng. |
| | 2. lôi thôi; dài dòng; rườm rà (lời nói và hành động)。形容说话、动作不拖泥带水。 |
| | 笔下干净 |
| viết rườm rà. |
| | 3. hết sạch; sạch sành sanh; sạch sẽ。比喻一点儿不剩。 |
| | 打扫干净 |
| quét dọn sạch sẽ |
| | 消灭干净 |
| tiêu diệt sạch sành sanh |