请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 干净
释义 干净
[gānjìng]
 1. sạch sẽ; sạch; sạch gọn。没有尘土、杂质等。
 孩子们都穿得干干净净的。
 bọn trẻ đều ăn mặc sạch sẽ gọn gàng.
 2. lôi thôi; dài dòng; rườm rà (lời nói và hành động)。形容说话、动作不拖泥带水。
 笔下干净
 viết rườm rà.
 3. hết sạch; sạch sành sanh; sạch sẽ。比喻一点儿不剩。
 打扫干净
 quét dọn sạch sẽ
 消灭干净
 tiêu diệt sạch sành sanh
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 4:05:28