请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 干爽
释义 干爽
[gānshuǎng]
 1. khô mát (khí hậu)。(气候)干燥清爽。
 2. khô; khô ráo; khô xốp (đất đai, đường xá)。(土地、道路等)干松;干燥。
 到处都是雨水,找不到干爽的地方。
 đâu đâu cũng đều có nước mưa, tìm không được một nơi nào khô ráo.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 20:40:05