请输入您要查询的越南语单词:
单词
宥
释义
宥
[yòu]
Bộ: 宀 - Miên
Số nét: 9
Hán Việt: HỰU
khoan dung; tha thứ。宽恕;原谅。
原宥
tha thứ
宽宥
lượng thứ
尚希见宥。
mong được tha thứ cho.
随便看
发痧
发痴
发白
发短心长
发硎
发神经
发祥
发祥地
发票
发福
发稿
发窘
发端
发端词
发笑
发粉
发糕
发红
发纵指示
发绀
发给
发网
发聋振聩
发育
发胀
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 20:28:12