释义 |
紧凑 | | | | | [jǐncòu] | | | chặt chẽ; ngắn gọn; chắc nịch; rắn chắc; cô đọng; súc tích。密切连接,中间没有多余的东西或空隙。 | | | 这所房子的格局很紧凑,所有的地面都恰当地利用了。 | | kết cấu của căn nhà này rất chặt chẽ, tất cả các mặt bằng đều tận dụng hợp lý | | | 这部影片很紧凑,没有多余的镜头。 | | bộ phim này kết cấu chặt chẽ, không có chỗ nào thừa. |
|