请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 紧凑
释义 紧凑
[jǐncòu]
 chặt chẽ; ngắn gọn; chắc nịch; rắn chắc; cô đọng; súc tích。密切连接,中间没有多余的东西或空隙。
 这所房子的格局很紧凑,所有的地面都恰当地利用了。
 kết cấu của căn nhà này rất chặt chẽ, tất cả các mặt bằng đều tận dụng hợp lý
 这部影片很紧凑,没有多余的镜头。
 bộ phim này kết cấu chặt chẽ, không có chỗ nào thừa.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:20:07