请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 惊诧
释义 惊诧
[jīngchà]
 ngạc nhiên; kinh ngạc; sửng sốt。惊讶诧异。
 这是意料中的事,我们并不感到惊诧。
 chuyện này nằm trong dự liệu, nên chúng tôi không cảm thấy ngạc nhiên.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 1:47:13