请输入您要查询的越南语单词:
单词
惊诧
释义
惊诧
[jīngchà]
ngạc nhiên; kinh ngạc; sửng sốt。惊讶诧异。
这是意料中的事,我们并不感到惊诧。
chuyện này nằm trong dự liệu, nên chúng tôi không cảm thấy ngạc nhiên.
随便看
换汤不换药
换洗
换流
换牙
换班
换算
壕堑
壕沟
壤
壤土
士
士人
士兵
士卒
士大夫
士夫
士女
士敏土
士气
士绅
壬
壮
壮丁
壮丽
壮举
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 23:59:12