请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 惊醒
释义 惊醒
[jīngxǐng]
 1. giật mình tỉnh giấc; thức giấc; thức dậy。受惊动而醒来。
 突然从梦中惊醒。
 chợt giật mình tỉnh mộng.
 2. làm tỉnh giấc; làm bừng tỉnh。使惊醒。
 别惊醒了孩子。
 đừng làm con tỉnh giấc.
[jīng·xing]
 tỉnh ngủ; dễ tỉnh giấc; dễ giật mình。睡眠时容易醒来。
 他睡觉很惊醒,有点儿响动都知道。
 anh ấy lúc ngủ rất dễ tỉnh giấc, chỉ một tiếng động nhỏ thôi cũng biết.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:52:54