请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 气魄
释义 气魄
[qìpò]
 1. hăng say; hăng hái。做事的魄力。
 他办事很有气魄。
 anh ấy làm việc rất hăng say.
 2. khí thế; quang cảnh。气势。
 天安门城楼的气魄十分雄伟。
 quang cảnh thành lầu Thiên An Môn vô cùng hùng vĩ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 2:03:33