请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[huò]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 12
Hán Việt: HOẶC
 1. nghi hoặc; nghi; mê hoặc; nghi ngờ; ngơ ngác。疑惑;迷惑。
 惶惑
 hoảng sợ ngơ ngác
 大惑不解。
 ngơ ngác không biết thế nào
 智者不惑
 người hiểu biết thì không nghi hoặc
 2. làm mê hoặc; làm nghi hoặc。使迷惑。
 惑乱
 làm mê hoặc
 惑人耳目。
 làm mờ tai mắt người khác; làm mờ mắt người khác.
 谣言惑众。
 phao tin nhảm làm mê hoặc mọi người.
Từ ghép:
 惑乱
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 23:39:49