请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (擾)
[rǎo]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 8
Hán Việt: NHIỄU
 1. quấy nhiễu; hỗn loạn。扰乱; 搅扰。
 纷扰。
 quấy nhiễu.
 扰攘。
 hỗn loạn.
 2. phiền (lời nói khách sáo)。客套话,因受人款待而表示客气。
 打扰。
 làm phiền.
 叨扰。
 làm phiền.
 我扰了他一顿饭。
 tôi làm phiền anh ấy một bữa cơm.
Từ ghép:
 扰动 ; 扰乱 ; 扰攘 ; 扰扰
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 7:02:41