请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 力争
释义 力争
[lìzhēng]
 1. cố gắng; tranh thủ。极力争取。
 力争上游。
 cố gắng vượt lên hàng đầu.
 力争超额完成生产任务。
 cố gắng vượt kế hoạch để hoàn thành nhiệm vụ sản xuất.
 2. tranh luận; tranh biện; đấu lý。极力争辩。
 据理力争。
 dựa vào lý lẽ để tranh luận.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 11:41:20