请输入您要查询的越南语单词:
单词
力求
释义
力求
[lìqiú]
gắng đạt tới; cố đạt được。极力追求;尽力谋求。
力求事成。
cố gắng hoàn thành công việc; cố làm cho xong.
力求提高单位面积产量。
cố gắng nâng cao đơn vị sản lượng.
随便看
现势
现在
现场
现大洋
现存
现实
现实主义
现局
现形
现役
现成
现成话
现成饭
现时
现款
现洋
现状
现...现...
现眼
现行
现行犯
现话
现象
现货
现身说法
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/17 8:08:56