请输入您要查询的越南语单词:
单词
功利
释义
功利
[gōnglì]
1. hiệu quả và lợi ích; hiệu quả; hiệu lực。功效和利益。
功利显著
hiệu quả và lợi ích rõ ràng
2. công danh lợi lộc。功名利禄。
追求功利
theo đuổi công danh lợi lộc; mưu cầu công danh lợi lộc
随便看
贫困
贫士
烽火台
烽烟
烽燧
焅
焉
焊
焊丝
焊剂
焊嘴
焊工
焊接
焊料
焊条
焊枪
焊炬
焊点
焊珠
焊药
焊钳
焊铁
焊锡
焊镴
焌
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/1 9:39:36