请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 功利
释义 功利
[gōnglì]
 1. hiệu quả và lợi ích; hiệu quả; hiệu lực。功效和利益。
 功利显著
 hiệu quả và lợi ích rõ ràng
 2. công danh lợi lộc。功名利禄。
 追求功利
 theo đuổi công danh lợi lộc; mưu cầu công danh lợi lộc
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/14 12:27:45