请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 务必
释义 务必
[wùbì]
 nhất thiết phải; cốt phải; ắt phải。必须。
 同学们都希望听你的学术报告,你务必去讲一次。
 các bạn học đều hi vọng được nghe báo cáo học thuật của anh, anh nhất thiết phải đi diễn thuyết một chuyến.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 15:07:10