请输入您要查询的越南语单词:
单词
艚子
释义
艚子
[cáo·zi]
tàu gỗ chở hàng; thuyền chở hàng bằng gỗ (có khoang hàng hoá, trước chỗ lái có phòng bằng gỗ để người ở)。载货的木船,有货舱,舵前有住人的木房。
随便看
恶恶实实
恶意
恶感
恶战
恶报
恶果
恶棍
恶毒
恶浊
恶犬
恶狠狠
恶疾
恶病质
恶癖
恶臭
恶苗病
恶贯满盈
恶霸
恶魔
恸
恹
恹恹
恺
恻
恻然
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 9:08:18