请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[liè]
Bộ: 力 - Lực
Số nét: 6
Hán Việt: LIỆT
 1. xấu; không tốt。坏,不好(跟'优'相对)。
 劣等。
 loại kém; hạng yếu.
 劣势。
 thế yếu.
 低劣。
 thấp kém.
 优劣。
 tốt và xấu.
 2. non; nhỏ hơn tiêu chuẩn。小于一定标准的。
 劣弧。
 cung (nhỏ hơn nữa vòng tròn).
Từ ghép:
 劣等 ; 劣根性 ; 劣弧 ; 劣迹 ; 劣马 ; 劣绅 ; 劣势 ; 劣质
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 19:21:06