请输入您要查询的越南语单词:
单词
劣势
释义
劣势
[lièshì]
hoàn cảnh xấu; tình thế xấu; tình thế không thuận lợi。情况或条件比较差的形势。
处于劣势。
ở vào hoàn cảnh bất lợi.
变劣势为优势。
biến tình thế bất lợi thành lợi thế.
随便看
庆典
庆历
庆和
庆大霉素
庆幸
庆祝
庆贺
庇
庇佑
庇护
庇护所
庇荫
床
床位
床公床婆
床单
床垫
床头柜
床子
床帐
床板
床架
床笫之私
床箦
床罩
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 19:37:20