请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 劣势
释义 劣势
[lièshì]
 hoàn cảnh xấu; tình thế xấu; tình thế không thuận lợi。情况或条件比较差的形势。
 处于劣势。
 ở vào hoàn cảnh bất lợi.
 变劣势为优势。
 biến tình thế bất lợi thành lợi thế.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 17:16:50