请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 动向
释义 动向
[dòngxiàng]
 xu hướng; chiều hướng。活动或发展的方向。
 思想动向
 chiều hướng tư tưởng
 市场动向
 xu hướng thị trường
 侦察敌人的动向
 xu hướng trinh sát quân địch.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 6:50:05