请输入您要查询的越南语单词:
单词
动向
释义
动向
[dòngxiàng]
xu hướng; chiều hướng。活动或发展的方向。
思想动向
chiều hướng tư tưởng
市场动向
xu hướng thị trường
侦察敌人的动向
xu hướng trinh sát quân địch.
随便看
璠
璧
璧合珠联
璧月
璧谢
璧赵
璧还
璨
璩
璪
璺
瓅
瓌
瓑
瓒
瓖
瓘
瓛
瓜
瓜代
瓜农
瓜分
瓜子
瓜子玉
瓜子脸
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/5 4:11:29