请输入您要查询的越南语单词:
单词
动向
释义
动向
[dòngxiàng]
xu hướng; chiều hướng。活动或发展的方向。
思想动向
chiều hướng tư tưởng
市场动向
xu hướng thị trường
侦察敌人的动向
xu hướng trinh sát quân địch.
随便看
装运
装配
装配线
装门面
装饰
裆
裈
裉
裋
裎
裒
裒辑
裔
裕
裕固族
裕如
裘
裘江
裙
裙子
裙带
裙带菜
裙钗
裛
裟
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 6:50:05