请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yuè]
Bộ: 米 - Mễ
Số nét: 12
Hán Việt: VIỆT
 1. Việt (chỉ hai tỉnh Quảng Đông, Quảng Tây)。指广东、广西。
 两粤
 Lưỡng Việt; Lưỡng Quảng
 2. Việt (tên gọi khác của Quảng Đông)。广东的别称。
 粤 剧
 kịch Quảng Đông (loại ca kịch ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc).
Từ ghép:
 粤菜 ; 粤剧
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 6:25:22