释义 |
粤 | | | | | [yuè] | | Bộ: 米 - Mễ | | Số nét: 12 | | Hán Việt: VIỆT | | | 1. Việt (chỉ hai tỉnh Quảng Đông, Quảng Tây)。指广东、广西。 | | | 两粤 | | Lưỡng Việt; Lưỡng Quảng | | | 2. Việt (tên gọi khác của Quảng Đông)。广东的别称。 | | | 粤 剧 | | kịch Quảng Đông (loại ca kịch ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc). | | Từ ghép: | | | 粤菜 ; 粤剧 |
|